ả giang hồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ả giang hồ+ noun
- prostitute,
- street-walker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ả giang hồ"
- Những từ có chứa "ả giang hồ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
syphilitic syphilous luetic demi-monde errantry spread-eagle Ehrlich chungking syphilology demi-mondaine more...
Lượt xem: 721